-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều silks=== =====Tơ (do nhện, một số côn trùng nhả ra)===== =====Tơ, chỉ, lụa (chỉ ...)(→( định ngữ) (bằng) tơ)
Dòng 28: Dòng 28: ::[[to]] [[hit]] [[the]] [[silk]]::[[to]] [[hit]] [[the]] [[silk]]::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) nhảy dù ra khỏi máy bay::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) nhảy dù ra khỏi máy bay- ::[[to]] [[make]] [[a]] [[silk]] [[purse]] [[out]] [[of]] [[a]] [[sow's]] [[ear]]+ ::[[to]] [[make]] [[a]] [[silk]] [[purse]] [[out]] [[of]] [[a]] [[sow]][['s]] [[ear]]::ít bột vẫn gột nên hồ::ít bột vẫn gột nên hồ::[[take]] [[silk]]::[[take]] [[silk]]16:28, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ