-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự phóng đại, sự mở rộng, sự làm to===== =====Sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán ...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˌmægnəfɪˈkeɪʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==06:34, ngày 8 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sự phóng đại
- isogonal magnification
- sự phóng đại đồng dạng
- transverse magnification
- sự phóng đại ngang
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Enlargement, amplification; build-up, strengthening,enhancement, aggrandizement, raising, elevation, increase,expansion, heightening, glorification, ennoblement: Themicrodot can be read only at a magnification of 260X. Theadvertising agency worked on the magnification of thecandidate's record of achievement.
Tham khảo chung
- magnification : National Weather Service
- magnification : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ