-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">gΛt</font>'''/ =====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==12:47, ngày 9 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Often, guts. bowels, intestines, entrails, viscera,stomach, offal, vitals, vital parts, gurry, Brit (of a deer)gralloch, Colloq insides, innards or inwards: As soon as thegame is killed, the guts must be removed.
Guts. a backbone, bravery, boldness,audacity, pluck, courage, determination, daring, spirit, grit,mettle, gumption, nerve, intestinal fortitude, Colloq spunk,gutsiness, Slang Brit bottle, Taboo balls: He hasn't the gutsto tell the boss what he thinks of him. b integrity,will-power, stamina, endurance, forcefulness, dynamism: Ittakes real guts to stand up for your rights.
Oxford
N. & v.
(in pl.) a the contents ofanything, esp. representing substantiality. b the essence of athing, e.g. of an issue or problem.
A material for violin orracket strings or surgical use made from the intestines ofanimals. b material for fishing-lines made from the silk-glandsof silkworms.
A stomach upset. hate a person's guts colloq.dislike a person intensely. sweat (or work) one's guts outcolloq. work extremely hard. [OE guttas (pl.), prob. rel. togeotan pour]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ