• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; (pháp lý) chưa xử===== ::[[pendin...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈpɛndɪŋ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:21, ngày 12 tháng 12 năm 2007

    /ˈpɛndɪŋ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; (pháp lý) chưa xử
    pending questions
    những vấn đề còn tồn tại chưa giải quyết
    a pending case
    một vụ kiện chưa xử
    Sắp xảy ra
    a decision on this matter is pending
    sắp có quyết định về vấn đề này
    Giới từ
    Cho tới khi, trong khi chờ đợi
    pending trial
    trong khi chờ đợi xét xử
    pending the completion of the agreement
    cho đến lúc ký kết bản hiệp định
    pending my return
    trong khi chờ đợi tôi trở về
    Trong lúc, trong quá trình, trong khoảng thời gian
    pending the negotiations
    trong lúc đang thương lượng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chờ
    không kết thúc
    trì hoãn
    uốn cong

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Prep.

    Awaiting, waiting (for), depending on, till, until,'til, till such time as; while, during: Pending the outcome ofthe trial, he was remanded in custody.
    Adj.
    Unsettled, undetermined, undecided, unconfirmed,unfinished, inconclusive, up in the air, hanging fire, in thebalance, in abeyance; forthcoming, imminent, impending, in theoffing, Colloq US in a holding pattern, on hold: The pendingnegotiations on the rent will determine whether we stay or movehouse. While the matter is pending, we can do nothing.

    Oxford

    Adj. & prep.

    Predic.adj.
    Awaiting decision or settlement,undecided (a settlement was pending).
    About to come intoexistence (patent pending).
    Prep.
    During (pending thesenegotiations).
    Until (pending his return).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X