• (Khác biệt giữa các bản)
    (( số nhiều) nhà vệ sinh đàn ông)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈdʒɛntlmən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:43, ngày 12 tháng 12 năm 2007

    /ˈdʒɛntlmən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đàn ông hào hoa phong nhã
    to behave like a gentleman
    cư xử ra người hào hoa phong nhã
    Người quý phái, người thượng lưu
    ( số nhiều) ông, ngài
    ladies and gentleman
    thưa quý bà, quý ông
    ( số nhiều) nhà vệ sinh đàn ông
    gentleman at large

    Xem large

    the gentleman in black velvet
    con chuột chũi
    gentleman of the cloth
    thầy tu
    gentleman of fortune
    kẻ cướp
    Kẻ phiêu lưu mạo hiểm
    gentleman of the long robe
    quan toà, luật gia
    gentleman of the road
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), người đi chào hàng
    Gentleman's agreement
    Lời hứa của người quân tử; lời hứa danh dự
    Gentleman's gentleman
    Người hầu phòng, người hầu
    the old gentleman
    (đùa cợt) ma vương

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    quân tử

    Oxford

    N.

    (pl. -men) 1 a man (in polite or formal use).
    Achivalrous or well-bred man.
    A man of good social position orof wealth and leisure (country gentleman).
    A man of gentlebirth attached to a royal household (gentleman in waiting).
    (in pl. as a form of address) a male audience or the male partof an audience.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X