• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sinh vật học) huyết tương===== =====(y học) huyết thanh (như) blood plasma===== =====Như ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈplæzmə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:48, ngày 12 tháng 12 năm 2007

    /ˈplæzmə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sinh vật học) huyết tương
    (y học) huyết thanh (như) blood plasma
    Như protoplasm, plasm
    (khoáng chất) thạch anh lục
    (vật lý) thể plasma (loại khí có số lượng các hạt mang điện âm, dương tương đương nhau trên mặt trời và phần lớn các sao)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    huyết tương
    plasma hemorrhage
    chảy huyết tương
    plasma transfusion
    truyền vào huyết tương
    tương bào
    plasma cell leukemia
    bệnh bạch cầu tương bào

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    thế điện tương
    clear plasma
    thể điện tương sạch
    compressible plasma
    thể điện tương nén
    plasma environment
    môi trường thế điện tương
    plasma trough
    thùng thể điện tương
    self-induced plasma
    thể điện tương tự cảm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chất nguyên sinh

    Oxford

    N.

    (also plasm) 1 the colourless fluid part of blood, lymph, ormilk, in which corpuscles or fat-globules are suspended.
    =PROTOPLASM.
    A gas of positive ions and free electrons with anapproximately equal positive and negative charge.
    A greenvariety of quartz used in mosaic and for other decorativepurposes.
    Plasmatic adj. plasmic adj. [LL, = mould f. Gkplasma -atos f. plasso to shape]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X