-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sinh vật học) huyết tương===== =====(y học) huyết thanh (như) blood plasma===== =====Như ...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈplæzmə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:48, ngày 12 tháng 12 năm 2007
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
thế điện tương
- clear plasma
- thể điện tương sạch
- compressible plasma
- thể điện tương nén
- plasma environment
- môi trường thế điện tương
- plasma trough
- thùng thể điện tương
- self-induced plasma
- thể điện tương tự cảm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ