-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈfraɪtn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==15:38, ngày 12 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm hoảng sợ, làm sợ
- to frighten somebody into doing something
- làm cho ai sợ mà phải làm việc gì
- to frighten somebody out of doing something
- làm cho ai sợ mà thôi không làm việc gì
- to frighten somebody into submission
- làm cho ai sợ mà phải quy phục
- to frighten sb to death/out of his wits
- o frighten the life out of sb
- to frighten the living daylights out of sb
- o frighten sb/sth away/off
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Terrify, scare, alarm, panic, startle, shock, petrify,horrify, dismay, appal or US appall, unnerve, distress, daunt,cow, intimidate, Colloq scare out of one's wits, make one's hairstand on end, scare the (living) daylights [etc.] out of, scarestiff, Brit put the wind up (someone), put the frighteners on(someone): She was frightened by the neighbours' vicious dog.Are you frightened of aeroplanes?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ