• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm hoảng sợ, làm sợ===== ::to frighten somebody into doing [[somet...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈfraɪtn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:38, ngày 12 tháng 12 năm 2007

    /ˈfraɪtn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm hoảng sợ, làm sợ
    to frighten somebody into doing something
    làm cho ai sợ mà phải làm việc gì
    to frighten somebody out of doing something
    làm cho ai sợ mà thôi không làm việc gì
    to frighten somebody into submission
    làm cho ai sợ mà phải quy phục
    to frighten sb to death/out of his wits
    o frighten the life out of sb
    to frighten the living daylights out of sb
    o frighten sb/sth away/off
    Gieo rắc nỗi kinh hoàng cho ai

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    làm hoảng sợ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Terrify, scare, alarm, panic, startle, shock, petrify,horrify, dismay, appal or US appall, unnerve, distress, daunt,cow, intimidate, Colloq scare out of one's wits, make one's hairstand on end, scare the (living) daylights [etc.] out of, scarestiff, Brit put the wind up (someone), put the frighteners on(someone): She was frightened by the neighbours' vicious dog.Are you frightened of aeroplanes?

    Oxford

    V.tr.

    Fill with fright; terrify (was frightened at the bang;is frightened of dogs).
    (foll. by away, off, out of, into)drive or force by fright (frightened it out of the room;frightened them into submission; frightened me into agreeing).
    Frightening adj. frighteningly adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X