-
(Khác biệt giữa các bản)(→Nội động từ)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'bætl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==09:59, ngày 14 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Fight, conflict, combat, action, encounter, clash,engagement, struggle, Donnybrook, fray, Law affray; brawl,fracas, mˆl‚e or melee; contest; duel, hand-to-hand encounter:You won the battle, but you lost the war. And now, the battlebetween the world champion and the challenger! 2 argument,dispute, altercation, quarrel, war; contest, competition;struggle, fight, crusade, campaign: The battle spilt out of therestaurant and into the street. We are not yet winning thebattle against AIDS.
Tham khảo chung
- battle : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ