-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">daƱt</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==00:00, ngày 15 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Disbelieve, discredit, mistrust, distrust, have misgivings(about), question, suspect: I doubted his ability to beat therecord.
Hesitate, waver, vacillate, fluctuate, scruple, beuncertain, entertain doubts, have reservations: Who everdoubted about her honesty?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ