-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Từ điển Kỹ thuật chung)
Dòng 35: Dòng 35: ::tôi e rằng chúng ta muộn mất::tôi e rằng chúng ta muộn mất- == Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====nghi ngờ======= Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==Dòng 83: Dòng 80: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=doubt doubt] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=doubt doubt] : National Weather Service*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=doubt doubt] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=doubt doubt] : Chlorine Online- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]] [[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]05:28, ngày 15 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Disbelieve, discredit, mistrust, distrust, have misgivings(about), question, suspect: I doubted his ability to beat therecord.
Hesitate, waver, vacillate, fluctuate, scruple, beuncertain, entertain doubts, have reservations: Who everdoubted about her honesty?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ