• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Trống, rỗng===== ::a vacant space ::khoảng trống =====Bỏ không, trống===== ::[[...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'veikənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:01, ngày 15 tháng 12 năm 2007

    /'veikənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trống, rỗng
    a vacant space
    khoảng trống
    Bỏ không, trống
    a vacant room
    căn phòng bỏ không
    a vacant seat
    ghế trống
    Khuyết, thiếu
    to apply for a vacant post
    xin vào làm ở chỗ khuyết
    Rảnh rỗi (thì giờ)
    vacant hours
    những giờ rảnh rỗi
    Trống rỗng (óc); lơ đãng, ngây dại (cái nhìn)
    the vacant mind
    đầu óc trống rỗng
    a vacant stare
    cái nhìn lỡ đãng

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    trống, rỗng, tự do

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    chưa được xây dựng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khuyết
    rỗng
    trống rỗng
    tự do

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bỏ không
    vacant land tax
    thuế đất bỏ không
    vacant possession
    đất chiếm hữu bỏ không
    vacant possession
    nhà bỏ không
    rảnh rỗi
    thiếu
    trống
    situations vacant
    cần tuyển (cụm từ trong mục quảng cáo tìm người làm)
    trống trải

    Nguồn khác

    • vacant : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Empty, void, hollow, unoccupied, untenanted,uninhabited, abandoned, deserted: The house remained vacant allsummer.
    Blank, expressionless, deadpan, empty, vacuous, dull,absent-minded, inane, uncomprehending, fatuous, unaware: Afterthe accident, she would just sit, for hours on end, with avacant look on her face. 3 unoccupied, free, unused, unutilized,spare, extra, idle, unfilled, unengaged, unspoken for: Thedoctor has a vacant hour tomorrow at ten and could see you then.

    Oxford

    Adj.

    Not filled or occupied; empty.
    Not mentally active;showing no interest (had a vacant stare).
    Vacantly adv. [ME f. OF vacant or L vacare(as VACATE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X