-
(Khác biệt giữa các bản)(→Dẹp lòng tự ái)n (→Dẹp lòng tự ái)
Dòng 50: Dòng 50: =====Dẹp lòng tự ái==========Dẹp lòng tự ái=====- ::[[pride]] [[comes]]/goes]] [[before]] [[a]] [[fall]]+ ::[[pride]] [[comes]]/[[goes]] [[before]] [[a]] [[fall]]::(tục ngữ) trèo cao ngã đau::(tục ngữ) trèo cao ngã đau05:48, ngày 18 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Honour, proudness, self-esteem, self-respect, amourpropre, dignity: It is gratifying to be able to look with prideon one's children's achievements. 2 conceit, egotism,self-importance, vanity, hubris, arrogance, overconfidence,overweeningness, self-admiration, self-love, self-importance,smugness, haughtiness, hauteur, snobbery, snobbishness, Colloquppitiness: Pride goeth before a fall. Her pride stems from anexaggerated notion of her own worth. 3 boast, flower, best,prize, pride and joy, treasure, jewel, gem: Those model railwaytrains are Eustace's pride and joy.
Oxford
N. & v.
A a feeling of elation or satisfaction atachievements or qualities or possessions etc. that do onecredit. b an object of this feeling.
Tham khảo chung
- pride : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ