• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nông, cạn, không sâu===== ::shallow water ::nước nông =====Nông cạn, hời hợt====...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ʃælou</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:46, ngày 18 tháng 12 năm 2007

    /ʃælou/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nông, cạn, không sâu
    shallow water
    nước nông
    Nông cạn, hời hợt
    a shallow love
    tình yêu hời hợt

    Danh từ số nhiều

    Chỗ nông, chỗ cạn

    Ngoại động từ

    Làm (nước..) cạn

    Nội động từ

    Cạn đi; trở nên nông (nước..)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    dải đất thấp
    đoạn sông nước
    nông
    shallow diaphragm
    màn chống thấm nông
    shallow dredge
    sự nạo vét nông
    shallow foundation
    móng (đặt) nông
    shallow groove
    rãnh nông
    shallow manhole
    giếng nông để tham quan
    shallow manhole
    giếng nông giám sát
    shallow manhole
    giếng nông kiểm tra
    shallow slot
    rãnh nông
    thắp
    shallow elliptic vault
    vòm êlíp thấp
    shallow embankment
    nền đắp thấp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Surface, skin-deep, superficial, thin, empty, flimsy,trivial, unimportant, slight, frivolous, idle, foolish: If youread only comic books, your thoughts are bound to be shallow.
    Often, shallows. shoal(s), sand bar, sandbank, bank, shelf:This boat draws too much water to go fishing in the shallows.

    Oxford

    Adj., n., & v.

    Adj.
    Of little depth.
    Superficial,trivial (a shallow mind).
    N. (often in pl.) a shallow place.
    V.intr. & tr. become or make shallow.
    Shallowly adv.shallowness n. [ME, prob. rel. to schald, OE sceald SHOAL(2)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X