-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 22: Dòng 22: =====( + that, how) học được, tìm ra được (qua kinh nghiệm)==========( + that, how) học được, tìm ra được (qua kinh nghiệm)=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[experienced]]+ * Ving:[[experiencing]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==16:45, ngày 19 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
kinh nghiệm
- labour experience
- kinh nghiệm lao động
- law of experience
- luật kinh nghiệm
- operational experience
- kinh nghiệm vận hành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Knowledge, contact, involvement, practice, familiarity,acquaintance, exposure; participation, observation: Her book onnursing is based on personal experience.
Incident, event,happening, affair, episode, occurrence, circumstance, adventure,encounter; trial, test, ordeal: He has lived through someharrowing experiences.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
