• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đe doạ===== ::there is a threat of rain ::có cơn mưa đang đe doạ, t...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">θrɛt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:31, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /θrɛt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đe doạ
    there is a threat of rain
    có cơn mưa đang đe doạ, trời muốn mưa
    he is impervious to threat(s)
    nó trơ lì trước sự đe doạ
    Lời đe doạ, lời hăm doạ
    a empty threat
    lời đe doạ suông
    Mối đe doạ (người, vật được coi là nguy hiểm)
    Sự chỉ dẫn, sự báo trước (nguy hiểm..) trong tương lai
    the railway is under threat of closure
    đường sắt đang bị đe doạ phải đóng cửa
    Dấu hiệu sự đến gần của điều gì không mong muốn

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đe dọa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Intimidation, menace, commination, warning, peril, risk,danger, Damoclean sword: It is not honesty but the threat ofpunishment that deters many from crime. 2 omen, presage,portent, foreboding, forewarning, intimation: The villagerslived under a constant threat from the smoking volcano.

    Oxford

    N.

    A a declaration of an intention to punish or hurt. b Lawa menace of bodily hurt or injury, such as may restrain aperson's freedom of action.
    An indication of somethingundesirable coming (the threat of war).
    A person or thing asa likely cause of harm etc. [OE threat affliction etc. f. Gmc]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X