• /θret/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đe doạ
    there is a threat of rain
    có cơn mưa đang đe doạ, trời muốn mưa
    he is impervious to threat(s)
    nó trơ lì trước sự đe doạ
    Lời đe doạ, lời hăm doạ
    a empty threat
    lời đe doạ suông
    Mối đe doạ (người, vật được coi là nguy hiểm)
    Sự chỉ dẫn, sự báo trước (nguy hiểm..) trong tương lai
    the railway is under threat of closure
    đường sắt đang bị đe doạ phải đóng cửa
    Dấu hiệu sự đến gần của điều gì không mong muốn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự đe dọa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X