-
(Khác biệt giữa các bản)(→Kẹo bi đường)(→Ngoại động từ)
Dòng 23: Dòng 23: =====Chạm nhẹ (những hòn bi đang lăn)==========Chạm nhẹ (những hòn bi đang lăn)=====- ::[[to]] [[kiss]] [[away]] [[tears]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[snatch]] ([[steal]]) [[a]] [[kiss]]=====+ ::hôn trộm+ =====[[stolen]] [[kisses]] [[are]] [[sweet]]=====+ ::(tục ngữ) của ăn vụng bao giờ cũng ngon+ =====[[the]] [[kiss]] [[of]] [[life]]=====+ ::sự hà hơi tiếp sức+ =====[[to]] [[kiss]] [[away]] [[tears]]=====::hôn để làm cho nín khóc::hôn để làm cho nín khóc- =====To kiss and be friends==========To kiss and be friends=====- + ::Làm lành hoà giải với nhau- =====Làm lành hoà giải với nhau=====+ =====[[to]] [[kiss]] [[the]] [[book]]=====- ::[[to]] [[kiss]] [[the]] [[book]]+ ::hôn quyển kinh thánh khi làm lễ tuyên thệ::hôn quyển kinh thánh khi làm lễ tuyên thệ- ::[[to]] [[kiss]] [[the]] [[dust]]+ =====[[to]] [[kiss]] [[the]] [[dust]]=====::tự hạ mình, khúm núm quỵ luỵ::tự hạ mình, khúm núm quỵ luỵ- + ::Bị giết- =====Bị giết=====+ - + =====To kiss good-bye==========To kiss good-bye=====- + ::Hôn tạm biệt, hôn chia tay- =====Hôn tạm biệt, hôn chia tay=====+ =====[[to]] [[kiss]] [[the]] [[ground]]=====- ::[[to]] [[kiss]] [[the]] [[ground]]+ ::phủ phục, quỳ mọp xuống (để tạ ơn...)::phủ phục, quỳ mọp xuống (để tạ ơn...)- + ::(nghĩa bóng) bị đánh bại, bị hạ, bị đánh gục- =====(nghĩa bóng) bị đánh bại, bị hạ, bị đánh gục=====+ =====[[to]] [[kiss]] [[one's]] [[hand]] [[to]] [[someone]]=====- ::[[to]] [[kiss]] [[one's]] [[hand]] [[to]] [[someone]]+ ::vẫy vẫy gửi với một cái hôn tay với ai::vẫy vẫy gửi với một cái hôn tay với ai- ::[[to]] [[kiss]] [[hands]] ([[the]] [[hand]])+ =====[[to]] [[kiss]] [[hands]] ([[the]] [[hand]])=====::hôn tay (vua... khi nhậm chức hoặc khi yết kiến...)::hôn tay (vua... khi nhậm chức hoặc khi yết kiến...)- ::[[to]] [[kiss]] [[the]] [[rod]]+ =====[[to]] [[kiss]] [[the]] [[rod]]=====::nhẫn nhục chịu đựng trừng phạt nhục hình::nhẫn nhục chịu đựng trừng phạt nhục hình+ ===Hình thái từ======Hình thái từ===*V-ed.[[kissed]]*V-ed.[[kissed]]07:04, ngày 21 tháng 12 năm 2007
/kis/
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Osculate, peck, Colloq smack, smooch, neck, Old-fashionedspoon, canoodle: I kissed her on the cheek. A young couple werekissing on the park bench. 2 touch, brush, graze: The cue-ballbarely kissed the black, toppling it into the pocket.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ