-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đầu hồi (nhà)===== =====(kỹ thuật) cột chống, thanh chống, giá chống===== == Từ đi...)(→trán tường)
Dòng 30: Dòng 30: =====trán tường==========trán tường=====- ::[[multicurved]] [[gable]]+ ::[[multi]]-[[curved]] [[gable]]::trán tường lượn sóng::trán tường lượn sóng::[[ornamental]] [[gable]]::[[ornamental]] [[gable]]Dòng 36: Dòng 36: ::[[woodened]] [[gable]]::[[woodened]] [[gable]]::trán tường (bằng) gỗ::trán tường (bằng) gỗ+ == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===16:57, ngày 21 tháng 12 năm 2007
Xây dựng
Kỹ thuật chung
Tham khảo chung
- gable : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ