-
(Khác biệt giữa các bản)(→( + on, upon) suy nghĩ, ngẫm nghĩ)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ri'flekt</font>'''/ =====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:16, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Mirror, send or throw back, reproduce, return; echo: Thesmooth surface of the lake reflected the sunlight. The radiowaves are reflected and focused by this parabolic dish. 2 show,demonstrate, exhibit, illustrate, exemplify, reveal, lay bare,expose, display, disclose, bring to light, uncover, point to,indicate, suggest, evidence: They say that your true emotionsare reflected in your dreams. His crime reflects the depths ofdepravity to which a person can sink. 3 Often, reflect about oron. think (about or over or on), contemplate, muse (about oron), consider, ponder (about or over or on), deliberate (on orover), ruminate or meditate (about or on or over), cogitate(about or on or over); mull over, weigh, evaluate, examine: Iwas just sitting here reflecting. I was reflecting on what yousaid about wanting to quit your job. 4 reflect on or upon.result in, end in, bring, attract, cast, throw: The success ofthe team reflects credit on the coach.
Oxford
V.
Tr. a (of a surface or body) throw back (heat, light,sound, etc.). b cause to rebound (reflected light).
Tr.correspond in appearance or effect to; have as a cause or source(their behaviour reflects a wish to succeed).
Tr. a (of anaction, result, etc.) show or bring (credit, discredit, etc.).b (absol.; usu. foll. by on, upon) bring discredit on.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ