• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Kỹ thuật chung

    phản chiếu
    no-reflecting surface
    bề mặt không phản chiếu
    reflecting galvanometer
    điện kế gương phản chiếu
    reflecting horizon
    tầng phản chiếu
    reflecting material
    vật liệu phản chiếu
    reflecting medium
    môi trường phản chiếu
    reflecting sign
    ký hiệu phản chiếu
    reflecting surface
    bề mặt phản chiếu
    reflecting surface
    mặt đường phản chiếu
    reflecting surface
    mặt phản chiếu
    reflecting-type screen
    màn loại phản chiếu
    phản hồi
    phản xạ
    cylindrical reflecting antenna
    ăng ten phản xạ hình trụ
    reflecting antenna
    ăng ten phản xạ
    reflecting barrier
    màn chắn phản xạ
    reflecting barrier
    rào phản xạ
    reflecting curtain
    dàn ăng ten đứng phản xạ
    reflecting electrode
    điện cực phản xạ
    reflecting galvanometer
    điện kế phản xạ
    reflecting grating
    cách tử phản xạ
    reflecting microscope
    kính hiển vi phản xạ
    reflecting mirror
    gương phản xạ
    reflecting mirror galvanometer
    điện kế gương phản xạ
    reflecting point
    điểm phản xạ
    reflecting power
    năng suất phản xạ
    reflecting prism
    lăng kính phản xạ
    reflecting satellite
    vệ tinh phản xạ
    reflecting screen
    màn phản xạ
    reflecting surface
    mặt phản xạ
    reflecting telescope
    kính thiên văn phản xạ
    reflecting telescope
    ảnh thiên văn phản xạ
    reflecting telescope
    viễn kính phản xạ
    reflecting viewfinder
    kính ngắm phản xạ
    reflecting X-ray optics
    quang học tia X phản xạ

    Xây dựng

    phản xạ, phản chiếu, phản hồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X