-
(Khác biệt giữa các bản)(→hình thái từ)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 32: Dòng 32: ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ed: [[condemned]]*V-ed: [[condemned]]+ *Ving: [[condemning]]== Xây dựng==== Xây dựng==09:28, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V.tr.
A find guilty; convict. b(usu. foll. by to) sentence to (a punishment, esp. death). cbring about the conviction of (his looks condemn him).
(usu. foll. by to) doom or assign (to something unwelcome orpainful) (condemned to spending hours at the kitchen sink).
Condemnable adj. condemnation n.condemnatory adj. [ME f. OF condem(p)ner f. L condemnare (ascom-, damnare damn)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ