• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự cháy xém===== =====Chỗ cháy xém (trên vải..)===== ===Ngoại động từ=== =====Làm ch...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 34: Dòng 34:
    ::[[to]] [[singe]] [[one's]] [[feathers]] ([[wings]])
    ::[[to]] [[singe]] [[one's]] [[feathers]] ([[wings]])
    ::bị tổn thất, bị tổn thương, bị sứt mẻ
    ::bị tổn thất, bị tổn thương, bị sứt mẻ
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Singed]]
     +
    *Ving: [[Singing]]
    == Dệt may==
    == Dệt may==

    22:55, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cháy xém
    Chỗ cháy xém (trên vải..)

    Ngoại động từ

    Làm cháy xém (ngoài mặt), đốt xém (mặt ngoài); thui
    to singe a pig
    thui lợn
    the iron's too hot, you'll singe the dress
    bàn ủi quá nóng, anh sẽ làm cho chiếc áo bị cháy xém đấy
    Cháy xém đầu hoặc chân (lông, tóc..)
    Làm tổn thương, làm tổn hại
    his reputation is a little singed
    danh tiếng của anh ta hơi bị tổn thương

    Nội động từ

    Bị cháy xém, đốt xém
    the rug singed because it was too near the fire
    cái thảm bị cháy xém vì quá gần lửa
    to singe one's feathers (wings)
    bị tổn thất, bị tổn thương, bị sứt mẻ

    Hình Thái Từ

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đốt dầu xơ
    sự đốt lông

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    làm cháy sém
    sự cháy sém

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đốt
    thui lông

    Nguồn khác

    • singe : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Char, blacken, sear, scorch, burn: Unfortunately, I singedthe tail of my shirt while ironing it.

    Oxford

    V. & n.

    V. (singeing) 1 tr. & intr. burn superficially orlightly.
    Tr. burn the bristles or down off (the carcass of apig or fowl) to prepare it for cooking.
    Tr. burn off the tipsof (the hair) in hairdressing.
    N. a superficial burn.
    Singeone's wings suffer some harm esp. in a risky attempt. [OEsencgan f. WG]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X