• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">/hint/</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của h)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 24: Dòng 24:
    ::[[they]] [[hint]] [[that]] I [[will]] [[have]] [[to]] [[bear]] [[any]] [[cost]] [[for]] [[this]] [[trip]]
    ::[[they]] [[hint]] [[that]] I [[will]] [[have]] [[to]] [[bear]] [[any]] [[cost]] [[for]] [[this]] [[trip]]
    ::họ nói bóng gió rằng tôi phải chịu mọi chi phí cho chuyến đi này
    ::họ nói bóng gió rằng tôi phải chịu mọi chi phí cho chuyến đi này
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[hinted]]
     +
    *Ving: [[hinting]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    04:04, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /hint/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ
    to drop (give) a hint
    gợi ý, nói bóng gió
    to take a hint
    hiểu và thực hiện lời gợi ý
    a broad hint
    lời ám chỉ khá lộ liễu
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chút xíu, tí ti, dấu vết
    not the slightest hint of...
    không có một chút nào..., không có mảy may một dấu vết nào...

    Động từ

    Gợi ý nhẹ nhàng, nói bóng gió, nói ám chỉ (đến cái gì)
    they hint that I will have to bear any cost for this trip
    họ nói bóng gió rằng tôi phải chịu mọi chi phí cho chuyến đi này

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    gợi ý

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Suggestion, clue, implication, inkling, indication, tip,tip-off, intimation, allusion, innuendo, insinuation; pointer,help, advice: The quiz-master gave me a hint and I got theanswer at once.
    Trace, suggestion, touch, taste, breath,dash, soup‡on, whiff, undertone, tinge, whisper: Whichgovernment has ever served without any hint of scandal?
    V.
    Suggest, imply, indicate, tip (off), intimate, allude,insinuate, mention, clue, cue, signal, refer, advert: Shehinted that I might appeal to her sister.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A slight or indirect indication or suggestion(took the hint and left).
    A small piece of practicalinformation (handy hints on cooking).
    A very small trace; asuggestion (a hint of perfume).
    V.tr. (often foll. by that +clause) suggest slightly (hinted the contrary; hinted that theywere wrong).
    Hint at give a hint of; refer indirectly to.[app. f. obs. hent grasp, lay hold of, f. OE hentan, f. Gmc,rel. to HUNT]

    Tham khảo chung

    • hint : Corporateinformation
    • hint : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X