-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">/hint/</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của h)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 24: Dòng 24: ::[[they]] [[hint]] [[that]] I [[will]] [[have]] [[to]] [[bear]] [[any]] [[cost]] [[for]] [[this]] [[trip]]::[[they]] [[hint]] [[that]] I [[will]] [[have]] [[to]] [[bear]] [[any]] [[cost]] [[for]] [[this]] [[trip]]::họ nói bóng gió rằng tôi phải chịu mọi chi phí cho chuyến đi này::họ nói bóng gió rằng tôi phải chịu mọi chi phí cho chuyến đi này+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[hinted]]+ *Ving: [[hinting]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==04:04, ngày 23 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Suggestion, clue, implication, inkling, indication, tip,tip-off, intimation, allusion, innuendo, insinuation; pointer,help, advice: The quiz-master gave me a hint and I got theanswer at once.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ