• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">dɔ:n</font>'''/ =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:56, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /dɔ:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ
    from dawn till dark
    từ lúc sáng tinh mơ cho đến lúc tối trời
    dawn chorus
    tiếng chim hót lúc bình minh
    (nghĩa bóng) buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên (của hy vọng...)
    at the dawn of love
    ở buổi ban đầu của tình yêu
    the dawn of civilization
    buổi đầu của thời đại văn minh
    the dawn of brighter days
    tia sáng đầu tiên của cuộc sống tốt đẹp hơn

    Nội động từ

    Bắt đầu rạng, bắt đầu lộ ra, bắt đầu nở ra, hé nở
    the morning was just dawning
    trời vừa tảng sáng
    a smile dawning on her lips
    nụ cười hé mở trên môi cô ta
    Bắt đầu hiện ra trong trí, loé ra trong trí
    it has just dawned on (upon) me
    tôi chợt nhận ra; một ý nghĩ loé ra trong trí óc tôi
    Trở nên rõ ràng
    the truth at last dawned upon him
    cuối cùng sự thật đã trở nên rõ ràng đối với anh ta

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Daybreak, sunrise, break of day, crack of dawn, firstlight, dawning, cock crow, Literary aurora, day-spring, USsun-up: We shall attack the castle at dawn.
    Dawning,beginning, commencement, start, birth, awakening, inception,genesis, outset, onset, origin, appearance, arrival, advent,emergence, inauguration, rise, first occurrence: The dawn ofwestern civilization has been placed in Anatolia.
    V.
    Gleam, break, brighten, lighten: The day dawned on thedeserted beach.
    Begin, originate, commence, arise, appear,emerge, start, arrive, develop, unfold: The day of the computerhad not yet dawned when I was a child.
    Dawn on or upon. occurto, come to mind, become apparent or evident to: It slowlydawned on me that he had been lying all along.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    The first light of day; daybreak.
    Thebeginning or incipient appearance of something.
    V.intr.
    (of a day) begin; grow light.
    (often foll. by on, upon) beginto become evident or understood (by a person).

    Tham khảo chung

    • dawn : National Weather Service
    • dawn : amsglossary
    • dawn : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X