-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acculturation , advancement , breeding , civility , cultivation , development , edification , education , elevation , enlightenment , illumination , polish , progress , refinement , social well-being , civilized life , community , customs , literate society , modern humanity , mores , nation , people , polity , way of life , kultur , culture , society
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ