-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ (như) .racquet=== =====Cái vợt (trong môn quần vợt, cầu lông..)===== =====( rackets) môn quần vợ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 42: Dòng 42: =====Chơi bời phóng đãng; sống trác táng==========Chơi bời phóng đãng; sống trác táng=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Racketed]]+ *Ving: [[Racketing]]== Xây dựng==== Xây dựng==23:56, ngày 23 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Noise, din, uproar, disturbance, clamour, hubbub, row,rumpus, hullabaloo, fuss, ado, commotion, to-do, hue and cry,outcry, brouhaha, tumult, babel, pandemonium, Elizabethantheatre alarums and excursions, Colloq ballyhoo: How can yousleep through the racket from your neighbour's all-nightparties? 2 (organized) crime, criminal or illegal activity orenterprise, trickery, trick, dodge, scheme, swindle, stratagem,artifice, game, ruse, Slang caper, scam, gyp: Their racket isselling 'protection' to shop-owners.
Business, line,profession, occupation, trade, vocation, calling, job,employment, livelihood: I'm in commodities; what's your racket?
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ