• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ chỉ định, số nhiều .these=== =====Này===== ::this box ::cái hộp này ::this way ::l...)
    (Thế này)
    Dòng 33: Dòng 33:
    ::[[to]] [[it]] [[like]] [[this]]
    ::[[to]] [[it]] [[like]] [[this]]
    ::hãy làm việc dó như thế này
    ::hãy làm việc dó như thế này
    -
    ::[[by]] [[this]]
    +
     
    -
    ::bây giờ, hiện nay, lúc này
    +
    -
    ::[[with]] [[this]]; [[at]] [[this]]
    +
    -
    ::như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc sự việc thế này
    +
    ===Phó từ===
    ===Phó từ===

    03:59, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ chỉ định, số nhiều .these

    Này
    this box
    cái hộp này
    this way
    lối này
    by this time
    bây giờ, hiện nay, lúc này
    this he has been ill these two months
    anh ấy ốm hai tháng nay
    this day last year
    ngày này năm ngoái

    Đại từ chỉ định, số nhiều .these

    Cái này, điều này, việc này
    I don't like this
    tôi không thích cái này
    will you have this or that?
    anh muốn cái này hay cái kia?
    Thế này
    to it like this
    hãy làm việc dó như thế này

    Phó từ

    Tới mức độ này, đến như thế này
    this far
    xa thế này; tới bây giờ
    it was this big
    nó to như thế này

    Oxford

    Pron., adj., & adv.

    Demons.pron. (pl. these) 1 the personor thing close at hand or indicated or already named orunderstood (can you see this?; this is my cousin).
    (contrasted with that) the person or thing nearer to hand ormore immediately in mind.
    The action, behaviour, orcircumstances under consideration (this won't do at all; what doyou think of this?).
    (on the telephone): a Brit. the personspeaking. b US the person spoken to.
    Demons.adj. (pl.these) 1 designating the person or thing close at hand etc. (cf.senses 1, 2 of pron.).
    (of time): a the present or current(am busy all this week). b relating to today (this morning). cjust past or to come (have been asking for it these threeweeks).
    Colloq. (in narrative) designating a person or thingpreviously unspecified (then up came this policeman).
    Adv. tothis degree or extent (knew him when he was this high; did notreach this far).
    This and that colloq. various unspecifiedexamples of things (esp. trivial). this here sl. thisparticular (person or thing). this much the amount or extentabout to be stated (I know this much, that he was not there).this world mortal life. [OE, neut. of thes]

    Tham khảo chung

    • this : National Weather Service
    • this : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X