• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">&#601;'tempt</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:21, ngày 30 tháng 12 năm 2007

    /ə'tempt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cố gắng, sự thử
    to make an attempt at doing something (to do something)
    thử làm một việc gì
    to fail in one's attempt
    thử làm nhưng thất bại
    ( attempt on, upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến
    an attempt on somebody's life
    sự mưu hại ai
    an attempt on somebody's prerogatives
    sự phạm đến đặc quyền của ai

    Ngoại động từ

    Cố gắng; thử, toan
    to attempt a hard task
    cố gắng làm một việc khó khăn
    Mưu hại; xâm phạm, phạm đến
    to attempt someone's life
    mưu hại ai
    Gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm (một đồn...)
    Gắng, vượt qua (quả núi...)
    to attempt a fortress
    thử đánh chiếm một pháo đài
    to attempt a mountain peak
    thử vượt qua một ngọn núi

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gắng
    strive attempt
    định thử gắng
    sự cố gắng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cố gắng
    call attempt
    sự cố (gắng) gọi
    repeated call attempt
    sự cố gắng gọi lại
    ráng
    sự thử
    thực nghiệm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Try, essay, undertake, take on, venture; endeavour,strive, Colloq have or take a crack at, try on, have a go orshot at: It is too stormy to attempt the crossing tonight. Isshe going to attempt to dive off the cliff tomorrow?
    N.
    Endeavour, try, essay; effort, undertaking, bid, Colloqcrack, go, shot: The weather cleared sufficiently for anotherattempt at the summit. He made a feeble attempt to wave. 3attack, assault: An abortive attempt was made on the life ofthe vice-president tonight.

    Oxford

    V. & n.

    V.tr.
    (often foll. by to + infin.) seek to achieveor complete (a task or action) (attempted the exercise;attempted to explain).
    Seek to climb or master (a mountainetc.).
    N. (often foll. by at, on, or to + infin.) an act ofattempting; an endeavour (made an attempt at winning; an attemptto succeed; an attempt on his life).
    Attempt the life ofarchaic try to kill.
    Attemptable adj. [OF attempter f. Lattemptare (as AD-, temptare TEMPT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X