• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ===== =====Chỗ lõm, chỗ lún, chỗ lồi lõm (ở bờ bi...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'indent</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:46, ngày 31 tháng 12 năm 2007

    /'indent/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ
    Chỗ lõm, chỗ lún, chỗ lồi lõm (ở bờ biển)
    Chỗ thụt vào (ở đầu một dòng chữ)

    Ngoại động từ

    Làm thành vết lõm, khắc khía răng cưa; làm mẻ
    In lõm xuống, rập (đầu...)
    (ngành in) sắp chữ thụt vào

    Nội động từ

    Lõm xuống

    Danh từ

    Giao kèo (giữa chủ và thợ)
    Lệnh, sung công
    Đơn đặt hàng (của người nước ngoài)

    Ngoại động từ

    Làm bản sao (một văn kiện, một bản giao kèo)
    Chia (bản giao kèo chính và bản sao...) ra làm đôi theo đường răng cưa chữ chi (để sau này có thể giáp vào nhau làm bằng)
    Viết đơn đặt (hàng)

    Nội động từ

    Ra lệnh sung công
    to indent upon someone for something
    ra lệnh sung công của ai cái gì
    Viết đơn đặt hàng

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sắp thụt
    thụt lề

    Giải thích VN: Ví dụ như thụt trái hay phải của dòng text so với lề giấy hay dòng text khác.

    auto indent
    thụt lề tự động
    auto indent
    tự động thụt lề
    left-hand margin indent
    sự thụt lề bên trái
    margin indent
    sự thụt lề
    right-hand indent
    thụt lề phải
    thụt vào
    indent style
    kiểu thụt vào
    indent tab character
    ký tự tab thụt vào
    IT (indenttab character)
    ký tự tab thụt vào
    thùy

    Giải thích VN: Ví dụ như thụt trái hay phải của dòng text so với lề giấy hay dòng text khác.

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khía răng cưa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    làm lõm vào

    Nguồn khác

    • indent : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đặt
    đặt mua
    đơn đặt hàng ngoài nước, từ nước ngoài
    đơn ủy thác đặt hàng
    closed hay specific indent
    đơn ủy thác đặt hàng chỉ định
    closed indent
    đơn ủy thác đặt hàng chỉ định
    open indent
    đơn ủy thác đặt hàng ngỏ
    open indent
    đơn ủy thác đặt hàng tự do
    đơn ủy thác mua hàng
    giao kèo (giữa chủ và thợ)
    sắp chữ thụt vào
    sung công
    viết đơn đặt hàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X