• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'lændskeip</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:00, ngày 3 tháng 1 năm 2008

    /'lændskeip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phong cảnh
    núi rừng Tây Nguyên
    blot on the landscape
    Cái làm mất vẻ đẹp của phong cảnh, cái làm mất mỹ quan

    Động từ

    Làm đẹp phong cảnh
    Làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    trồng cây
    trồng hoa

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    trường rộng
    landscape lens
    thấu kính trường rộng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phong cảnh
    architectural landscape
    phong cảnh kiến trúc
    forest landscape
    phong cảnh rừng
    landscape architect
    kiến trúc sư phong cảnh
    landscape architecture
    kiến trúc phong cảnh
    landscape page orientation
    định hướng trang phong cảnh
    landscape photographer
    người chụp ảnh phong cảnh
    landscape transformation
    sự cải tạo phong cảnh
    protected landscape
    phong cảnh được bảo tồn
    quang cảnh
    quang cảnh rộng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Prospect, view, scene, aspect, vista, countryside: Here andthere the landscape is dotted with spinneys.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Natural or imaginary scenery, as seen in abroad view.
    (often attrib.) a picture representing this; thegenre of landscape painting.
    (in graphic design etc.) aformat in which the width of an illustration etc. is greaterthan the height (cf. PORTRAIT).
    V.tr. (also absol.) improve(a piece of land) by landscape gardening.
    Landscape gardener(or architect) a person who plans the layout of landscapes, esp.extensive grounds. landscape gardening (or architecture) thelaying out of esp. extensive grounds to resemble naturalscenery. landscape-marble marble with treelike markings.landscape-painter an artist who paints landscapes.
    Landscapist n. [MDu. landscap (as LAND, -SHIP)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X