-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ri'tri:t</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==07:20, ngày 3 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Retirement, withdrawal, pulling or falling or drawingback, giving ground, evacuation, flight: The regiment's retreatin the face of overwhelming odds is complete.
Retirement,seclusion, withdrawal, isolation, solitude, rustication: Sinceher retreat from public life, she has devoted herself topainting. 3 sanctuary, sanctum (sanctorum), refuge, shelter,den, haven, asylum, resort, hideaway, hide-out: Antoniainsisted on having her own retreat where she could occasionallyescape from the children.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ