-
(Khác biệt giữa các bản)(→Đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền)(→Tạo ra, đặt ra)
Dòng 22: Dòng 22: ::[[to]] [[coin]] [[a]] [[word]]::[[to]] [[coin]] [[a]] [[word]]::đặt ra một từ mới::đặt ra một từ mới- ::[[to]] [[coin]] [[money]]+ - ::hái ra tiền+ - ::[[to]] [[coin]] [[one's]] [[brains]]+ - ::vắt óc nghĩ mẹo làm tiền+ ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[Coining]]*V-ing: [[Coining]]03:53, ngày 4 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ