-
(Khác biệt giữa các bản)(→Đổi lấy)(→Đổi lấy)
Dòng 33: Dòng 33: =====Đổi lấy==========Đổi lấy=====- ::[[each]] USD [[is]] [[against]]VND10,000+ ::[[each]] USD [[is]] [[against]] VND15,986- ::mỗi đô la Mỹ đổi lấy10.000đồng Việt Nam+ ::mỗi đô la Mỹ đổi lấy 15.986 đồng Việt Nam+ ===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ========[[over]] [[against]]==========[[over]] [[against]]=====03:16, ngày 7 tháng 1 năm 2008
Thông dụng
Giới từ
Phòng, đề phòng, phòng xa
- to keep provisions against rainy days
- dự trữ thực phẩm đề phòng những ngày mưa
Oxford
Tham khảo chung
- against : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ