-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">θræ∫</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==07:03, ngày 10 tháng 1 năm 2008
Oxford
V. & n.
Intr. (of a paddlewheel, branch, etc.) act like a flail; deliver repeated blows.4 intr. (foll. by about, around) move or fling the limbs aboutviolently or in panic.
Intr. (of a ship) keep striking thewaves; make way against the wind or tide (thrash to windward).6 tr. = THRESH 1.
Thrashing n. [OE therscan, later threscan, f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ