-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Mua lại, chuộc lại (vật cầm thế); trả hết, trang trải (nợ..)===== ::to ...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">Ri dom</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==10:29, ngày 17 tháng 1 năm 2008
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Reclaim, recover, regain, repossess, retrieve, get back,buy back, repurchase; pay off, Brit clear: He went into thepawn shop to redeem the gold watch.
Rescue, ransom, deliver,free, save, liberate, set free, emancipate, release: He wasable to redeem the boy only after paying the kidnappers.
Exchange, cash (in), collect on, trade in: These coupons mustbe redeemed before the end of the month.
Rehabilitate, save,reform, convert, absolve, restore to favour, reinstate: She canbe redeemed only by atoning for her sins.
Make amends for,make up for, atone for, redress, compensate for, offset, makerestitution for: Do you think that 200 hours of communityservice was enough to redeem his crime of snatching handbags inthe shopping centre? 6 perform, fulfil, keep, make good (on),discharge, satisfy, abide by, keep faith with, be faithful to,hold to, carry out, see through: Helen is here to redeem herpromise to help at the charity bazaar.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ