• (đổi hướng từ Obligations)
    /,ɔbli'geiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghĩa vụ; bổn phận
    Ơn; sự mang ơn, sự biết ơn, sự hàm ơn
    to be under an/no obligation
    chịu ơn
    to place/put sb under an/no obligation
    (không) bắt buộc ai bằng pháp luật
    to repay an obligation
    trả ơn
    (pháp lý) giao ước

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    trách nhiệm

    Kỹ thuật chung

    nghĩa vụ
    public service obligation
    nghĩa vụ phục vụ công cộng

    Kinh tế

    bổn phận
    giao ước
    nghĩa vụ
    failure to perform an obligation
    sự chưa hoàn thành nghĩa vụ
    joint and several obligation
    nghĩa vụ liên đới
    joint obligation
    nghĩa vụ cộng đồng
    joint obligation
    nghĩa vụ liên đới
    obligation to maintain
    nghĩa vụ nuôi nấng
    obligation to pay tax
    nghĩa vụ phải đóng thuế
    nợ
    quan hệ nợ
    sự giao ước
    sự rằng buộc
    trách nhiệm
    accounting on obligation basis
    phương thức kế toán dựa trên trách nhiệm
    debt obligation
    trách nhiệm trả nợ
    fund obligation
    phần việc trách nhiệm của quỹ
    general obligation bond
    công trái trách nhiệm tập thể
    general obligation bond
    trái khoán trách nhiệm chung
    moral obligation
    trách nhiệm đạo đức
    mutual obligation
    trách nhiệm nợ lẫn nhau
    obligation as to the result
    trách nhiệm về hậu quả
    obligation incurred
    trách nhiệm phát sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X