-
Kinh tế
trái phiếu
- cabinet bonds
- trái phiếu ít được chú ý
- citizen bonds
- trái phiếu thường dân
- external bonds
- trái phiếu (phát hành ở) nước ngoài
- government bonds
- trái phiếu kho bạc
- matured bonds
- trái phiếu đã đáo hạn (thường hoàn)
- medium-term bonds
- trái phiếu trung hạn (kỳ hạn 10-20 năm)
- municipal bonds
- trái phiếu thị chính
- real-estate mortgage bonds
- trái phiếu thế chấp bất động sản
- redemption of bonds
- sự hoàn trả trái phiếu (của công ty)
- reset bonds
- các trái phiếu định lại lãi suất
- Roosa bonds
- Trái phiếu Roosa
- sale of newly issued bonds
- bán trái phiếu mới phát hành
- samurai bonds
- các trái phiếu samurai
- schedule of bonds payable
- bảng liệt trái phiếu phải trả
- servicing of bonds
- trả vốn và lãi trái phiếu
- temporary bonds
- trái phiếu tạm thời
- treasury bonds
- trái phiếu kho bạc
- treasury bonds
- trái phiếu kho bạc, công khố phiếu dài hạn
- underlying bonds
- trái phiếu ưu tiên
- undertaking of corporate bonds
- sự nhận mua trái phiếu công ty
- unissued bonds
- trái phiếu chưa phát hành
- unredeemable bonds
- các trái phiếu không thể hoàn trả
- yearling bonds
- trái phiếu kỳ hạn một năm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ