• (Khác biệt giữa các bản)
    ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể)
    ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể)
    Dòng 22: Dòng 22:
    ::cái hoàn hảo tột đỉnh
    ::cái hoàn hảo tột đỉnh
    ::[[the]] [[birds]] [[and]] [[the]] [[bees]]
    ::[[the]] [[birds]] [[and]] [[the]] [[bees]]
     +
    ::Kiến thức cơ bản về tình dục
    Xem [[bird]]
    Xem [[bird]]
    ::[[to]] [[have]] [[a]] [[bee]] [[in]] [[one's]] [[bonnet]]
    ::[[to]] [[have]] [[a]] [[bee]] [[in]] [[one's]] [[bonnet]]
    ::nung nấu trong óc một ý nghĩ gì; có một cái gì ám ảnh trong đầu
    ::nung nấu trong óc một ý nghĩ gì; có một cái gì ám ảnh trong đầu
     +
    =====To have one's head full of bees=====
    =====To have one's head full of bees=====

    09:26, ngày 14 tháng 5 năm 2008

    /bi:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con ong
    con ong bắp cầy
    on ong
    to keep bee
    nuôi ong
    Người bận nhiều việc
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể
    as busy as a bee
    hết sức bận
    the bee's knees
    cái hoàn hảo tột đỉnh
    the birds and the bees
    Kiến thức cơ bản về tình dục

    Xem bird

    to have a bee in one's bonnet
    nung nấu trong óc một ý nghĩ gì; có một cái gì ám ảnh trong đầu


    To have one's head full of bees
    Ấp ủ trong lòng những mộng tưởng viễn vông
    to put the bee on
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    con ong

    Nguồn khác

    • bee : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    Any four-winged insect of the superfamily Apoidea whichcollects nectar and pollen, produces wax and honey, and lives inlarge communities.
    Any insect of a similar type.
    (usu.busy bee) a busy person.
    Esp. US a meeting for communal workor amusement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X