-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">daƱt</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">daƱt</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">daut</font>'''/=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==13:27, ngày 25 tháng 5 năm 2008
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Disbelieve, discredit, mistrust, distrust, have misgivings(about), question, suspect: I doubted his ability to beat therecord.
Hesitate, waver, vacillate, fluctuate, scruple, beuncertain, entertain doubts, have reservations: Who everdoubted about her honesty?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ