-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(→/'''<font color="red">ɪvæk.ju.eɪt</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">ɪvæk.ju.eɪt</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">i´vækju¸eit</font>'''/=====<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->17:34, ngày 27 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Empty, clear (out), exhaust, drain, deplete, purge, getrid of, void, discharge, vent; divest, deprive: In cases ofpoisoning, they first evacuate the stomach.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ