-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(→/'''<font color="red">'givn</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">'givn</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'givən</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==03:55, ngày 2 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Stated, accepted, agreed(-upon), delineated, confirmed,noted, affirmed, specified, settled, set, (pre)arranged,preordained, foreordained: You must solve the problem using thegiven information.
Presupposed, assumed, understood,postulated, premised, conceded, acknowledged, allowed: I thinkwe can take her honesty as given.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ