• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mặt lò sưởi===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====mặt lò sưởi===== ''Giải thích EN'': ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'mæntl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    08:27, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /'mæntl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mặt lò sưởi

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    mặt lò sưởi

    Giải thích EN: A projecting shelf or slab of wood, stone, or other material above a fireplace. Also, mantelpiece.

    Giải thích VN: Một mặt hay tấm bảo vệ bằng gỗ, đá hay các vật liệu khác ở phía trên các lò sưởi. Tham khảo: mantelpiece.

    Oxford

    N.

    = MANTELPIECE 1.
    = MANTELSHELF. [var. of MANTLE]

    Tham khảo chung

    • mantel : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X