• (Khác biệt giữa các bản)
    (tài chính)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">fai'næn∫l</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:26, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /fai'næn∫l/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) tài chính, (về) tài chính
    a financial institute
    trường tài chính
    financial world
    giới tài chính
    financial year
    năm tài chính, niên khoá tài chính
    to be in financial difficulties
    gặp khó khăn về tài chính

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    tài chính
    financial file
    tập tin tài chính
    financial management
    sự quản lý tài chính
    financial planning system
    hệ thống kế hoạch tài chính
    financial transaction
    sự giao dịch tài chính
    SWIFT (Societyof Worldwide Interbank Financial Telecommunication)
    hội viễn thông tài chính liên ngân hàng thế giới

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc tài chính

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Monetary, pecuniary, fiscal, economic: We must get thefinancial affairs of the country in order.

    Oxford

    Adj.

    Of finance.
    Austral. & NZ sl. possessing money.
    Financially adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X