• /´wə:ld´waid/

    Toán & tin

    toàn thế giới

    Kinh tế

    toàn thế giới
    worldwide recession
    sự suy thoái kinh tế trên toàn thế giới
    trên phạm vi thế giới

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    limited , local

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X