-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Ri dom</font>'''/)(đóng góp từ Redeem tại CĐ Kythuatđóng góp từ Redeem tại CĐ Kinhte)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- /rídi:m/+ =====<font color="red">/ri'di:m/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 36: Dòng 36: == Toán & tin ==== Toán & tin =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====chuộc=====+ =====chuộc=====- =====trả (nợ)=====+ =====trả (nợ)======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====bồi thường=====+ =====bồi thường=====- =====chuộc lại=====+ =====chuộc lại======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====chuộc lại=====+ =====chuộc lại=====::[[redeem]] [[a]] [[mortgage]] (to..)::[[redeem]] [[a]] [[mortgage]] (to..)::chuộc lại vật thế chấp::chuộc lại vật thế chấpDòng 58: Dòng 58: ::[[redeem]] [[pawned]] [[goods]] (to...)::[[redeem]] [[pawned]] [[goods]] (to...)::chuộc lại những của đã cầm cố::chuộc lại những của đã cầm cố- =====chuộc lại (tài sản cầm cố, vật thế chấp bằng cách trả nợ)=====+ =====chuộc lại (tài sản cầm cố, vật thế chấp bằng cách trả nợ)=====- =====chuộc ra=====+ =====chuộc ra=====- =====hoàn lại=====+ =====hoàn lại=====- =====hoàn lại, chuộc lại, thực hiện=====+ =====hoàn lại, chuộc lại, thực hiện=====- =====hoàn trả, bồi hoàn (một trái khoán, một khoản tiền vay)=====+ =====hoàn trả, bồi hoàn (một trái khoán, một khoản tiền vay)=====- =====thanh toán (một hối phiếu)=====+ =====thanh toán (một hối phiếu)=====- =====thu tiền, đổi lấy tiền mặt (các phiếu khoán)=====+ =====thu tiền, đổi lấy tiền mặt (các phiếu khoán)=====- =====thực hiện=====+ =====thực hiện=====- =====thực hiện (lời hứa, khế ước)=====+ =====thực hiện (lời hứa, khế ước)=====- =====trả=====+ =====trả=====- =====trả hết (một món nợ)=====+ =====trả hết (một món nợ)=====- =====trái khoán có thể hoàn trả=====+ =====trái khoán có thể hoàn trả======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 124: Dòng 124: =====Redeemable adj. [ME f.OF redimer or L redimere redempt- (as RE-, emere buy)]==========Redeemable adj. [ME f.OF redimer or L redimere redempt- (as RE-, emere buy)]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]02:25, ngày 11 tháng 6 năm 2008
/ri'di:m/
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Reclaim, recover, regain, repossess, retrieve, get back,buy back, repurchase; pay off, Brit clear: He went into thepawn shop to redeem the gold watch.
Rescue, ransom, deliver,free, save, liberate, set free, emancipate, release: He wasable to redeem the boy only after paying the kidnappers.
Exchange, cash (in), collect on, trade in: These coupons mustbe redeemed before the end of the month.
Rehabilitate, save,reform, convert, absolve, restore to favour, reinstate: She canbe redeemed only by atoning for her sins.
Make amends for,make up for, atone for, redress, compensate for, offset, makerestitution for: Do you think that 200 hours of communityservice was enough to redeem his crime of snatching handbags inthe shopping centre? 6 perform, fulfil, keep, make good (on),discharge, satisfy, abide by, keep faith with, be faithful to,hold to, carry out, see through: Helen is here to redeem herpromise to help at the charity bazaar.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ