-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ɪmˈprɛʃən</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->21:18, ngày 11 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Sensation, feeling, sense, suspicion, awareness,consciousness, idea, belief, fancy, notion: I have theimpression that I have been here before. She gave me theimpression that she didn't like me. 2 impact, effect, influence:Are you concerned about the impression of his speech on thecrowd?
Tham khảo chung
- impression : National Weather Service
- impression : amsglossary
- impression : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
