-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">fikst</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 01:37, ngày 14 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Fastened, attached, anchored, set, secure(d), firm,stable, settled, immovable, immobile, stationary, rigid, rooted,solid; immobilized, stuck: While this part rolls, the otherremains fixed. There was a fixed smile on her face. 2established, secure, unalterable, steadfast, set, firm,unchangeable, unchanging, persistent, unfluctuating, unflagging,unwavering, inflexible, undeviating, unflinching, unblinking,rigid, rooted, immutable, definite, resolute, resolved,determined, intent; obstinate, stubborn: I admire Philip'sfixed determination to persevere.
Settled, resolved, agreed,regular, habitual, decided, arranged, prearranged, definite,established: We have a fixed date on which we meet each month.4 arranged, prearranged, set-up, framed; crooked, dishonest,bent, Colloq rigged, put-up: He lost everything in a fixedpoker game.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ