-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red"> lû(r)n</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red"> lə:n</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====/'''<font color="red"> lə:n</font>'''/ < =======Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ .learnt======Ngoại động từ .learnt===- ::[[ lɜː(r)n]]+ ::học, nghiên cứu::học, nghiên cứu::[[to]] [[learn]] [[a]] [[foreign]] [[language]]::[[to]] [[learn]] [[a]] [[foreign]] [[language]]01:48, ngày 14 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Nội động từ
Học tập, học hành
- children should endeavour to learn assiduously
- trẻ con cần phải cố gắng học hành chăm chỉ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Often, learn of. find out, discover, hear (of), chance orhit upon, understand, gather, have revealed to one; determine,ascertain, uncover: I learned today that you are leaving. Ilearned of your plans yesterday. 2 be taught, be instructed in,master, become proficient (in), acquire knowledge (of): Ilearned German at school.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ