-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp===== ::for greater convenience ::đ...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red"><math>--[[Thành viên:123.24.16.209|123.24.16.209]] 15:46, ngày 20 tháng 6 năm 2008 (ICT)--[[Thành viên:123.24.16.209|123.24.16.209]] 15:46, ngày 20 tháng 6 năm 2008 (ICT)+ ----+ [[http://www.vidu.com liên kết ngoài]+ == Đề mục ==+ ]</math></font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 61: Dòng 64: *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=convenient convenient] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=convenient convenient] : Chlorine Online[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category: Đề mục ]]08:46, ngày 20 tháng 6 năm 2008
=====/<math>--123.24.16.209 15:46, ngày 20 tháng 6 năm 2008 (ICT)--123.24.16.209 15:46, ngày 20 tháng 6 năm 2008 (ICT)
Đề mục
]</math>/=====
Thông dụng
Danh từ
Sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp
- for greater convenience
- để thuận lợi hơn
- that is a matter of convenience
- vấn đề là xem có thích hợp (có tiện) không
- at your earliest convenience
- lúc nào thuận tiện nhất cho ông (trong thư giữa các hãng buôn)
- to like one's convenience
- thích tiện nghi
Nhà tiêu, hố xí
- to await (suit) somebody's convenience
- lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai
- to make a convenience of somebody
- lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm
- to meet someone's convenience
- thích hợp với ai
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- convenient : Search MathWorld
- convenient : Corporateinformation
- convenient : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ