-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə'bʌndəns</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">ə'bʌndəns</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 16: =====Tình trạng rất đông người==========Tình trạng rất đông người=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========sự giàu có==========sự giàu có=====Dòng 27: Dòng 26: ::[[water]] [[abundance]]::[[water]] [[abundance]]::sự phong phú về (nguồn) nước::sự phong phú về (nguồn) nước- == Vật lý==+ === Vật lý===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====độ phong phú==========độ phong phú=====::[[relative]] [[abundance]]::[[relative]] [[abundance]]::đô phong phú tương đối::đô phong phú tương đối- == Điện lạnh==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====độ giàu==========độ giàu=====::[[isotopic]] [[abundance]]::[[isotopic]] [[abundance]]::độ giàu đồng vị::độ giàu đồng vị- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====độ nhiều==========độ nhiều=====::[[abundance]] [[radio]]::[[abundance]] [[radio]]Dòng 50: Dòng 46: ::[[relative]] [[abundance]]::[[relative]] [[abundance]]::độ nhiều tương đối::độ nhiều tương đối- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====phong phú==========phong phú==========sự dồi dào==========sự dồi dào=====- =====sung túc=====+ =====sung túc=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Overflow, superfluity, over-abundance, superabundance,excess, surplus, oversupply, glut, satiety, over-sufficiency;plenty, plenteousness, plentifulness, plenitude, copiousness,profusion, Formal nimiety: The days when there was an abundanceof fresh drinking-water have come to an end.==========Overflow, superfluity, over-abundance, superabundance,excess, surplus, oversupply, glut, satiety, over-sufficiency;plenty, plenteousness, plentifulness, plenitude, copiousness,profusion, Formal nimiety: The days when there was an abundanceof fresh drinking-water have come to an end.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A very great quantity, usu. considered to be more thanenough.==========A very great quantity, usu. considered to be more thanenough.=====17:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- abundance : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ